Từ điển Thiều Chửu
篁 - hoàng
① Bụi tre, cây tre.

Từ điển Trần Văn Chánh
篁 - hoàng
(văn) Rừng tre: 幽篁 Rừng tre êm vắng. (Ngr) Cây tre, bụi tre: 修篁 Cây tre dài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
篁 - hoàng
Rừng trúc — Gọi chung loài tre, trúc.